Có 2 kết quả:

蓬乱 péng luàn ㄆㄥˊ ㄌㄨㄢˋ蓬亂 péng luàn ㄆㄥˊ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) matted (of straw or hair)
(2) unkempt
(3) overgrown
(4) scraggly
(5) thatch

Từ điển Trung-Anh

(1) matted (of straw or hair)
(2) unkempt
(3) overgrown
(4) scraggly
(5) thatch